Có 2 kết quả:

說客 shuì kè ㄕㄨㄟˋ ㄎㄜˋ说客 shuì kè ㄕㄨㄟˋ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) itinerant political adviser
(2) (fig.) lobbyist
(3) go-between
(4) mouthpiece
(5) also pr. [shuo1 ke4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) itinerant political adviser
(2) (fig.) lobbyist
(3) go-between
(4) mouthpiece
(5) also pr. [shuo1 ke4]

Bình luận 0